Có 2 kết quả:
开诚相见 kāi chéng xiāng jiàn ㄎㄞ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ • 開誠相見 kāi chéng xiāng jiàn ㄎㄞ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ
kāi chéng xiāng jiàn ㄎㄞ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
candid and open (idiom)
Bình luận 0
kāi chéng xiāng jiàn ㄎㄞ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
candid and open (idiom)
Bình luận 0